4901 – 5000 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
4907Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnHậu Phát13h 00m 48,8s+28° 09′ 30″14.1
4910(Bản sao của NGC 4845)Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 58m 01,2s+1° 34′ 33″11,2
4911Thiên hà xoắn ốcHậu Phát13h 00m 56.1s+27° 47′ 25.5″12,8
4918Thiên hà xoắn ốcXử Nữ13h 01m 50,62s−04° 30′ 02.01″15.1
4945Thiên hà xoắn ốcBán Nhân Mã13h 05m 26.1s−49° 28′ 15″9,6
4976Thiên hà elipBán Nhân Mã13h 08m 37.4s−49° 30′ 20″11,2
4984Thiên hà dạng thấu kínhXử Nữ13h 08m 57.3s−15° 30′ 59″12
5000Thiên hà xoắn ốcHậu Phát13h 09m 47.6s+28° 54′ 23″14,2